VI dictionnaire: Vietnamien chủ nghĩa bè phái
chủ nghĩa bè phái a 6 traductions en 5 langues
Aller à Traductions
traductions de chủ nghĩa bè phái
- sectarisme (n) [rigid adherence to a particular sect, party or denomination] {m}
- sectarianism (n) [rigid adherence to a particular sect, party or denomination]
VI DE Allemand 1 traduction
- Sektierertum (n) [rigid adherence to a particular sect, party or denomination] (n)
VI RU Russe 1 traduction
- секта́нтство (n) [rigid adherence to a particular sect, party or denomination] (n)
Mots avant et après chủ nghĩa bè phái
- chủ nghĩa Mao
- chủ nghĩa Mao Trạch Đông
- chủ nghĩa Marx-Lenin
- chủ nghĩa Mác
- chủ nghĩa Mác-Lênin
- chủ nghĩa Quốc xã
- chủ nghĩa Stalin
- chủ nghĩa Sô vanh
- chủ nghĩa Sôvanh
- chủ nghĩa Xít Ta Lin
- chủ nghĩa bè phái
- chủ nghĩa bảo thủ
- chủ nghĩa cộng sản
- chủ nghĩa cực đoan
- chủ nghĩa dân tộc
- chủ nghĩa dân tộc cực đoan
- chủ nghĩa hành vi
- chủ nghĩa khủng bố
- chủ nghĩa mạo hiểm
- chủ nghĩa nam nữ bình quyền
- chủ nghĩa nhân đạo