Dictionnaire multilingue gratuit en ligne et base de données de synonymes


Woxikon / dictionnaire Français / 73

FR dictionnaire Vietnamien (73)

  • ngu
  • ngu dốt
  • ngu muội
  • ngu ngốc
  • nguy hiểm
  • nguyên
  • nguyên cách
  • nguyên cáo
  • nguyên thủ quốc gia
  • nguyên thủy
  • nguyên tố
  • nguyên tố hóa học
  • nguyên tử
  • nguyên âm
  • nguyệt thực
  • nguồn hy vọng
  • nguội
  • ngà
  • ngà ngà
  • ngà voi
  • ngài
  • ngàn
  • ngàn tỷ tỷ tỷ
  • ngành
  • ngành khoa học
  • ngành điện ảnh
  • ngày
  • ngày N
  • ngày chiến thắng
  • ngày hội
  • ngày kia
  • ngày lễ Các Thánh
  • ngày lễ Nô-en
  • ngày lễ Tình Nhân
  • ngày mai
  • ngày mốt
  • ngày nay
  • ngày nghỉ
  • ngày sinh
  • ngày tháng
  • ngày tháng năm sinh
  • ngày tận thế
  • ngày xưa
  • ngày xửa ngày xưa
  • ngáp
  • ngáy
  • ngâm
  • ngân hàng
  • ngây thơ
  • ngã
  • ngã ba
  • ngã tư
  • ngò gai
  • ngói
  • ngón
  • ngón chân
  • ngón tay
  • ngón tay bóp cò
  • ngón tay bật
  • ngón tay cái
  • ngón tay cò súng
  • ngón tay trỏ
  • ngôi sao
  • ngôn ngữ
  • ngôn ngữ học
  • ngôn ngữ ký hiệu
  • ngôn ngữ lập trình
  • ngôn ngữ máy
  • ngôn từ
  • ngõ cụt
  • ngăn kéo
  • ngũ
  • ngũ cốc
  • ngũ vị hương
  • ngư
  • ngư dân
  • ngư lôi
  • ngư nghiệp
  • ngư trường
  • ngư âm học
  • ngưng tụ Bose-Einstein
  • người
  • người Ai Cập
  • người Anh
  • người Bô-hê-miên
  • người Bố Y
  • người Bồ-đào-nha
  • người Ca-na-đa
  • người Châu Âu
  • người Di Gan
  • người Di-gan
  • người Do Thái
  • người Do thái
  • người Hoa Kỳ
  • người Hung-ga-ri
  • người Hán
  • người Hồi
  • người Hồi giáo
  • người La Mã
  • người Lào
Woxikon Woxikon Woxikon.fr
  • Woxikon.fr
  • Synonymes
  • Rimes
  • Verbes
  • Dictionnaire
© 2019 woxikon.fr · Contactez-nous · Politique de confidentialité

» Vietnamien - Dictionnaire Vietnamien 73

Retour au début