FR dictionnaire Vietnamien (42)
- bá tước phu nhân
- bác
- bác sĩ
- bác sĩ chữa mắt
- bác sĩ y khoa
- bách khoa toàn thư
- bách thanh
- bách văn bất như nhất kiến
- bán
- bán chạy như tôm tươi
- bán cầu
- bán kết
- bán nguyên âm
- bán đảo
- bán đảo Triều Tiên
- bán đảo Trung Ấn
- báng bổ
- bánh
- bánh bao
- bánh bèo
- bánh bò
- bánh bột ngô nướng
- bánh cửa hàng
- bánh ga tô
- bánh hanva
- bánh kem
- bánh lái
- bánh mì
- bánh mì Pháp
- bánh mì nướng
- bánh mật
- bánh ngọt
- bánh pizza
- bánh quy
- bánh rán
- bánh sinh nhật
- bánh trung thu
- bánh tráng
- bánh xe
- bánh xe bể
- bánh xe bị xì
- bánh xe xẹp
- bánh đúc
- báo
- báo bờm
- báo cáo
- báo ghêpa
- báo gấm
- báo săn
- báo tuyết
- báo đen
- báo đốm Mỹ
- bây giờ
- bây giờ mấy giờ rồi
- bây giờ mấy giờ rồi?
- bãi biển
- bãi cỏ
- bão
- bão cát
- bão táp
- bão tố có sấm sét
- bé
- béo phì
- bê
- bê tông
- bên
- bên cạnh
- bên cạnh đó
- bên này
- bên phải
- bêta
- bì phôi
- bìa
- bìa hồ sơ
- bình bát
- bình chữa cháy
- bình dị
- bình minh
- bình phun
- bình thường
- bình đẳng
- bìu dái
- bí mật
- bí xanh
- bí đao
- bí ẩn
- bính bong
- bính âm
- bíp
- bít tất
- bò
- bò cái
- bò cạp
- bò rừng
- bò tây tạng
- bò tót
- bò đực
- bó hoa
- bóng
- bóng bàn