VI dictionnaire: Vietnamien người sáng tạo
người sáng tạo a 22 traductions en 14 langues
Aller à Traductions
traductions de người sáng tạo
VI DE Allemand 2
traductions
- Schöpfer (n) [one who creates] {m}
- Schöpferin (n) [one who creates] {f}
VI RU Russe 3
traductions
- созда́тель (n) [one who creates] (n)
- созда́тельница (n) [one who creates] (n)
- творе́ц (n) [one who creates] (n)
Mots avant et après người sáng tạo
- người nhút nhát
- người nhảy
- người nô lệ
- người nông dân
- người nước ngoài
- người phưng tây
- người phạm tội
- người phụ trách máy
- người phục vụ hành khác
- người quen
- người sáng tạo
- người sói
- người săn sóc
- người theo chủ nghĩa Trốt-xki
- người theo đạo Cơ đốc
- người theo đạo Lão
- người thông dịch
- người thường
- người tiêu dùng
- người tiêu thụ
- người trắng